capitative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

capitative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm capitative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của capitative.

Từ điển Anh Việt

  • capitative

    xem capitation