capital-output ratio nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

capital-output ratio nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm capital-output ratio giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của capital-output ratio.

Từ điển Anh Việt

  • Capital-output ratio

    (Econ) Tỷ số vốn-sản lượng

    + Tỷ lệ của lượng vốn trên sản lượng mà vốn đó tạo ra. (Xem INCREMENTAL CAPITAL- OUTPUT RATIO).