cannily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cannily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cannily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cannily.

Từ điển Anh Việt

  • cannily

    xem canny

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cannily

    Similar:

    presciently: with foresight

    more presciently than they superiors, these workers grasped the economic situation