candymaker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
candymaker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm candymaker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của candymaker.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
candymaker
Similar:
confectioner: someone who makes candies and other sweets
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).