canaanite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

canaanite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm canaanite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của canaanite.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • canaanite

    a member of an ancient Semitic people who occupied Canaan before it was conquered by the Israelites

    the extinct language of the Semitic people who occupied Canaan before the Israelite conquest

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).