campanian stage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

campanian stage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm campanian stage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của campanian stage.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • campanian stage

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    bậc campani