calyculate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

calyculate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calyculate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calyculate.

Từ điển Anh Việt

  • calyculate

    * tính từ

    (thực vật) có đài phụ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • calyculate

    having a calyculus

    Synonyms: calycled