calorifacient nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

calorifacient nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calorifacient giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calorifacient.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • calorifacient

    producing heat; usually used of foods

    calorifacient chili peppers

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).