calorgas nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

calorgas nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calorgas giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calorgas.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • calorgas

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    khí nung