calorescence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
calorescence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calorescence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calorescence.
Từ điển Anh Việt
calorescence
/,kælə'resns/
* danh từ
(vật lý) sự nhiệt quang
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
calorescence
* kỹ thuật
nung nóng sáng
điện lạnh:
hệ điện cực Calomen
vật lý:
nhiệt quang