calefaction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
calefaction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calefaction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calefaction.
Từ điển Anh Việt
calefaction
/,kæli'fækʃn/
* danh từ
sự làm ấm, sự làm ra sức nóng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
calefaction
* kinh tế
sự làm ấm
sự làm ra sức nóng
* kỹ thuật
sự làm ấm
sự làm nóng
điện lạnh:
hiện tượng xèo
sự xèo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
calefaction
the property of being warming
Synonyms: incalescence