calculary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

calculary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calculary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calculary.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • calculary

    * kỹ thuật

    y học:

    thuộc sỏi