calcinize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

calcinize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calcinize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calcinize.

Từ điển Anh Việt

  • calcinize

    * ngoại động từ

    làm thành đá vôi

    * nội động từ

    biến thành đá vôi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • calcinize

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    nung thành vôi