calcinate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
calcinate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calcinate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calcinate.
Từ điển Anh Việt
calcinate
/'kælsain/ (calcinate) /'kælsineit/
* ngoại động từ
nung thành vôi
đốt thành tro
nung khô
* nội động từ
bị nung thành vôi
bị đốt thành tro
bị nung khô
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
calcinate
* kỹ thuật
nung
hóa học & vật liệu:
canxi hóa
xây dựng:
nung (vôi)