calcimine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

calcimine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calcimine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calcimine.

Từ điển Anh Việt

  • calcimine

    * danh từ

    vôi quét tường

    * ngoại động từ

    quét tường

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • calcimine

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    nước vôi quét đường

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • calcimine

    a water-base paint containing zinc oxide and glue and coloring; used as a wash for walls and ceilings

    cover with calcimine

    calcimine the walls