calcimeter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

calcimeter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calcimeter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calcimeter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • calcimeter

    * kỹ thuật

    máy đo canxi

    y học:

    canxi kế