calcification nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

calcification nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calcification giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calcification.

Từ điển Anh Việt

  • calcification

    /,kælsifi'keiʃn/

    * danh từ

    (hoá học) sự hoá vôi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • calcification

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    sự canxi hóa

    y học:

    sự vôi hóa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • calcification

    a process that impregnates something with calcium (or calcium salts)

    tissue hardened by deposition of lime salts

    an inflexible and unchanging state

    the calcification of negotiations