calceolate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

calceolate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calceolate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calceolate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • calceolate

    of slipper-shaped blossoms

    the calceiform lip of certain orchids

    Synonyms: calceiform

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).