caffeinated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
caffeinated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caffeinated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caffeinated.
Từ điển Anh Việt
caffeinated
xem caffeine
caffeinated
xem caffeine
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.