cacodemonic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cacodemonic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cacodemonic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cacodemonic.

Từ điển Anh Việt

  • cacodemonic

    * danh từ

    thuộc qủy ác

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cacodemonic

    of or relating to evil spirits

    Synonyms: cacodaemonic