cachinnation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cachinnation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cachinnation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cachinnation.
Từ điển Anh Việt
cachinnation
/,kæki'neiʃn/
* danh từ
tiếng cười rộ, tiếng cười vang
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cachinnation
* kỹ thuật
y học:
chứng cười hysteria
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cachinnation
loud convulsive laughter


