by-trade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
by-trade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm by-trade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của by-trade.
Từ điển Anh Việt
by-trade
/'baitreid/
* danh từ
nghề phụ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
by-trade
* kinh tế
nghề phụ