by-election nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

by-election nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm by-election giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của by-election.

Từ điển Anh Việt

  • by-election

    /'baii,lekʃn/

    * danh từ

    cuộc bầu cử phụ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • by-election

    a special election between regular elections

    Synonyms: bye-election