by-catch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
by-catch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm by-catch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của by-catch.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
by-catch
unwanted marine creatures that are caught in the nets while fishing for another species
thousands of dolphins and porpoises and whales are killed as part of the by-catch each year
Synonyms: bycatch
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).