bwr nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bwr nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bwr giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bwr.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bwr

    Similar:

    boiling water reactor: a nuclear reactor that uses water as a coolant and moderator; the water boils in the reactor core and the steam produced can drive a steam turbine

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).