butanoic acid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

butanoic acid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm butanoic acid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của butanoic acid.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • butanoic acid

    Similar:

    butyric acid: an unpleasant smelling fatty acid found especially in butter

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).