burgrave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
burgrave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm burgrave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của burgrave.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
burgrave
a nobleman ruling a German castle and surrounding grounds by hereditary right
the military governor of a German town in the 12th and 13th centuries
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).