burgonet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

burgonet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm burgonet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của burgonet.

Từ điển Anh Việt

  • burgonet

    /'bə:gənet/

    * danh từ

    (sử học) mũ sắt