burgomaster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

burgomaster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm burgomaster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của burgomaster.

Từ điển Anh Việt

  • burgomaster

    /'bə:gə,mɑ:stə/

    * danh từ

    thị trường (ở Đức và Hà lan)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • burgomaster

    a mayor of a municipality in Germany or Holland or Flanders or Austria