burette nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

burette nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm burette giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của burette.

Từ điển Anh Việt

  • burette

    /bjuə'ret/

    * danh từ

    (hoá học) Buret

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • burette

    measuring instrument consisting of a graduated glass tube with a tap at the bottom; used for titration

    Synonyms: buret