bulgy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bulgy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bulgy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bulgy.

Từ điển Anh Việt

  • bulgy

    /'bʌldʤin/ (bulgy) /'bʌldʤ/

    * tính từ

    lồi ra, phồng ra, phình lên

    bulging eyes: mắt lồi ra, mắt ốc nhồi

    bulging cheeks: má phình lên, má bầu

Từ điển Anh Anh - Wordnet