bukharin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bukharin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bukharin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bukharin.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bukharin

    Bolshevik leader in Russia who advocated gradual collectivism of the farms; was executed in a purge by Stalin (1888-1938)

    Synonyms: Nikolai Ivanovich Bukharin

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).