buchner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

buchner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buchner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buchner.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • buchner

    German organic chemist who studied alcoholic fermentation and discovered zymase (1860-1917)

    Synonyms: Eduard Buchner

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).