bryony nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bryony nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bryony giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bryony.

Từ điển Anh Việt

  • bryony

    /'braiəni/ (briony) /'braiəni/

    * danh từ

    (thực vật học) cây nhăng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bryony

    a vine of the genus Bryonia having large leaves and small flowers and yielding acrid juice with emetic and purgative properties

    Synonyms: briony