brynhild nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brynhild nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brynhild giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brynhild.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • brynhild

    Similar:

    brunhild: a Valkyrie or a queen in the Nibelungenlied who loved the hero Siegfried; when he deceived her she had him killed and then committed suicide

    Synonyms: Brunnhilde

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).