brutishly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brutishly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brutishly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brutishly.
Từ điển Anh Việt
brutishly
* phó từ
hung bạo
đần độn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
brutishly
Similar:
bestially: in an inhumane manner
she treated her husband bestially
Synonyms: in a beastly manner