brutify nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brutify nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brutify giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brutify.

Từ điển Anh Việt

  • brutify

    /'bru:tifai/

    * ngoại động từ

    làm cho đần độn, làm cho u mê