brummagem nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brummagem nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brummagem giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brummagem.
Từ điển Anh Việt
brummagem
/'brʌmədʤəm/
* danh từ
đồ rẻ tiền, đồ hào nhoáng rẻ tiền
đồ giả
* tính từ
rẻ tiền, hào nhoáng rẻ tiền
giả mạo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
brummagem
cheap and showy
a cheap Brummagem imitation
Similar:
birmingham: a city in central England; 2nd largest English city and an important industrial and transportation center