bruin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bruin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bruin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bruin.

Từ điển Anh Việt

  • bruin

    /'bru:in/

    * danh từ

    chú gấu (nhân cách hoá)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bruin

    a conventional name for a bear used in tales following usage in the old epic `Reynard the Fox'

    Similar:

    brown bear: large ferocious bear of Eurasia

    Synonyms: Ursus arctos