bruckner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bruckner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bruckner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bruckner.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bruckner

    Austrian organist and composer of romantic music (1824-1896)

    Synonyms: Anton Bruckner

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).