broker's cancellation clause nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

broker's cancellation clause nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm broker's cancellation clause giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của broker's cancellation clause.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • broker's cancellation clause

    * kinh tế

    điều khoản hủy bỏ đơn bảo hiểm của người môi giới