broidery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

broidery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm broidery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của broidery.

Từ điển Anh Việt

  • broidery

    /im'brɔidəri/ (broidery) /'brɔidəri/

    * danh từ

    việc thêu

    đồ thêu

    đồ trang trí phụ

    điều thêu dệt