broglie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

broglie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm broglie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của broglie.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • broglie

    French nuclear physicist who generalized the wave-particle duality by proposing that particles of matter exhibit wavelike properties (1892-1987)

    Synonyms: de Broglie, Louis Victor de Broglie

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).