brochette nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brochette nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brochette giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brochette.

Từ điển Anh Việt

  • brochette

    * danh từ

    que xiên nhỏ

    cái ghim cài huân chương

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • brochette

    a small spit or skewer