broadside-on position nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
broadside-on position nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm broadside-on position giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của broadside-on position.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
broadside-on position
* kỹ thuật
điện lạnh:
vị trí Gauss B
vị trí hướng bên
vị trí hướng mạn