brimstone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brimstone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brimstone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brimstone.
Từ điển Anh Việt
- brimstone - /'brimstən/ - * danh từ - lưu huỳnh 
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
- brimstone - * kỹ thuật - hóa học & vật liệu: - lưu huỳnh tự nhiên 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- brimstone - an old name for sulfur - Synonyms: native sulfur, native sulphur 




