brimmer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brimmer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brimmer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brimmer.
Từ điển Anh Việt
brimmer
/'brimmə/
* danh từ
cốc đầy
brimmer
/'brimmə/
* danh từ
cốc đầy
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.