bride's bonnet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bride's bonnet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bride's bonnet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bride's bonnet.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bride's bonnet

    Similar:

    queen's cup: plant with 1 or 2 white starlike flowers on short leafless stalks; Alaska to California and east to Oregon and Montana

    Synonyms: Clintonia uniflora

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).