brezhnev nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brezhnev nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brezhnev giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brezhnev.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
brezhnev
Soviet statesman who became president of the Soviet Union (1906-1982)
Synonyms: Leonid Brezhnev, Leonid Ilyich Brezhnev
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).