breton nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

breton nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breton giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breton.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • breton

    a native or inhabitant of Brittany (especially one who speaks the Breton language)

    a Celtic language of Brittany

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).